Có 1 kết quả:

酒托 jiǔ tuō ㄐㄧㄡˇ ㄊㄨㄛ

1/1

jiǔ tuō ㄐㄧㄡˇ ㄊㄨㄛ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

person hired to lure customers to high-priced bars

Bình luận 0